Có 3 kết quả:
普世 pǔ shì ㄆㄨˇ ㄕˋ • 譜氏 pǔ shì ㄆㄨˇ ㄕˋ • 谱氏 pǔ shì ㄆㄨˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecumenical
(2) universal
(2) universal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family tree
(2) ancestral records
(2) ancestral records
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family tree
(2) ancestral records
(2) ancestral records
Bình luận 0